Giá tiền | 114000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.014 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Quyên, TS. |
Nhan đề
| Phân tích chính sách trong hoạt động lập pháp của một số nước trên thế giới và kinh nghiệm đối với Việt Nam hiện nay :sách chuyên khảo /Trần Thị Quyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về phân tích chính sách trong hoạt động lập pháp. Nghiên cứu các nội dung của phân tích chính sách trong hoạt động lập pháp của một số nước trên thế giới và ở Việt Nam; từ đó đưa ra phương hướng, giải pháp hoàn thiện pháp luật nước ta về vấn đề này từ kinh nghiệm một số nước trên thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động lập pháp-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận nhà nước pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích chính sách-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 001902-11 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(40): MSVLL 006230-69 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 006332-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105592 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A1EE3637-E3D3-40EC-A601-3EF78805E6BB |
---|
005 | 202405301042 |
---|
008 | 240506s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048133740|c114000 |
---|
039 | |a20240530103830|bhuent|c20240506104504|dhiennt|y20240506095326|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.014|bTR - QU 2024 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Quyên|cTS. |
---|
245 | 10|aPhân tích chính sách trong hoạt động lập pháp của một số nước trên thế giới và kinh nghiệm đối với Việt Nam hiện nay :|bsách chuyên khảo /|cTrần Thị Quyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 217 - 225 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về phân tích chính sách trong hoạt động lập pháp. Nghiên cứu các nội dung của phân tích chính sách trong hoạt động lập pháp của một số nước trên thế giới và ở Việt Nam; từ đó đưa ra phương hướng, giải pháp hoàn thiện pháp luật nước ta về vấn đề này từ kinh nghiệm một số nước trên thế giới. |
---|
650 | 4|aHoạt động lập pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhân tích chính sách|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 001902-11 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(40): MSVLL 006230-69 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 006332-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/phantichchinhsachtronghoatdonglapphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006341
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006340
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006339
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHSTK 006338
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006337
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHSTK 006336
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHSTK 006335
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHSTK 006334
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHSTK 006333
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHSTK 006332
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 TR - QU 2024
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào