Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)515 |
Tác giả CN
| Võ, Quốc Tuấn, TS. |
Nhan đề
| Bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo trong xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự ở Việt Nam /Võ Quốc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo trong xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự. Phân tích thực trạng bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo trong xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự ở Việt Nam; từ đó đưa ra quan điểm, giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vụ án hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bị cáo-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo đảm quyền bào chữa-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Xét xử sơ thẩm hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Giai đoạn xét xử sơ thẩm-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(3): DSVTHS 003827-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(5): MSVTHS 010539-43 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006351-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105606 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3DB136D7-51CB-4D92-8BF2-27CB1E8E0844 |
---|
005 | 202405271500 |
---|
008 | 240527s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048133757|c120000 |
---|
039 | |a20240527145659|bchiqpl|c20240527093825|dhiennt|y20240524101435|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)515|bVO - T 2024 |
---|
100 | 1 |aVõ, Quốc Tuấn|cTS. |
---|
245 | 10|aBảo đảm quyền bào chữa của bị cáo trong xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự ở Việt Nam /|cVõ Quốc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 233 - 252 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo trong xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự. Phân tích thực trạng bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo trong xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự ở Việt Nam; từ đó đưa ra quan điểm, giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aVụ án hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBị cáo|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBảo đảm quyền bào chữa|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXét xử sơ thẩm hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiai đoạn xét xử sơ thẩm|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(3): DSVTHS 003827-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(5): MSVTHS 010539-43 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006351-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/baodamquyenbaochuacuabicaotrongxetxusothamcacvuanhinhsuovnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006352
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006351
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 010543
|
Mượn sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 010542
|
Mượn sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 010541
|
Mượn sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 010540
|
Mượn sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 010539
|
Mượn sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTHS 003829
|
Đọc sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTHS 003828
|
Đọc sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTHS 003827
|
Đọc sinh viên
|
34(V)515 VO - T 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào