- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.2 DƯ - M 2023
Nhan đề: Định tội danh và quyết định hình phạt :
Giá tiền | 175000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.2 |
Tác giả CN
| Dương, Tuyết Miên, PGS. TS. |
Nhan đề
| Định tội danh và quyết định hình phạt : sách chuyên khảo / Dương Tuyết Miên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2023 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một số vấn đề lí luận về định tội danh và quyết định hình phạt. Phân tích, đánh giá thực tiễn định tội danh, quyết định hình phạt và luyện tập một số vụ án về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Định tội danh-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyết định hình phạt-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(3): DSVLHS 002770-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(5): MSVLHS 012481-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006355-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105607 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E31B0218-1868-43B6-BEB1-4CF5627DE0D0 |
---|
005 | 202405271501 |
---|
008 | 240527s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048131890|c175000 |
---|
039 | |a20240527145730|bchiqpl|c20240527094934|dhiennt|y20240524104321|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410.2|bDƯ - M 2023 |
---|
100 | 1 |aDương, Tuyết Miên|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐịnh tội danh và quyết định hình phạt : |bsách chuyên khảo / |cDương Tuyết Miên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2023 |
---|
300 | |a438 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 418 - 432 |
---|
520 | |aNghiên cứu một số vấn đề lí luận về định tội danh và quyết định hình phạt. Phân tích, đánh giá thực tiễn định tội danh, quyết định hình phạt và luyện tập một số vụ án về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐịnh tội danh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyết định hình phạt|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS 002770-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(5): MSVLHS 012481-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006355-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/dinhtoidanhvaquyetdinhhinhphatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006356
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006355
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 012485
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 012484
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 012483
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 012482
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 012481
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 002772
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 002771
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 002770
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.2 DƯ - M 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|