- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)524.5 NGƯ 2023
Nhan đề: Người đại diện của đương sự trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam /
Giá tiền | 140000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)524.5 |
Nhan đề
| Người đại diện của đương sự trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam /Bùi Thị Hà chủ biên ; Bùi Thị Huyền, Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Tiến Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2023 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về người đại diện của đương sự trong pháp luật tố tụng dân sự. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về người đại diện của đương sự trong tố tụng dân sự; từ đó đưa ra định hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Đương sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Người đại diện-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Hà, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(3): DSVTDS 003830-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(5): MSVTDS 010544-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006353-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 84043E94-27EC-46AE-9BBF-8D2B1A7F52E2 |
---|
005 | 202406171623 |
---|
008 | 240527s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048131616|c140000 |
---|
039 | |a20240617162359|bhuent|c20240527091230|dhuent|y20240524145637|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)524.5|bNGƯ 2023 |
---|
245 | 00|aNgười đại diện của đương sự trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam /|cBùi Thị Hà chủ biên ; Bùi Thị Huyền, Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Tiến Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2023 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 229 - 244 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về người đại diện của đương sự trong pháp luật tố tụng dân sự. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về người đại diện của đương sự trong tố tụng dân sự; từ đó đưa ra định hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐương sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười đại diện|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Hà|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(3): DSVTDS 003830-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(5): MSVTDS 010544-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006353-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/nguoidaidiencuaduongsutrongpltotungdansuvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTDS 010548
|
Mượn sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVTDS 010547
|
Mượn sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTDS 010545
|
Mượn sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 010544
|
Mượn sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006354
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
PHSTK 006353
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVTDS 003832
|
Đọc sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVTDS 003831
|
Đọc sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVTDS 003830
|
Đọc sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
MSVTDS 010546
|
Mượn sinh viên
|
34(V)524.5 NGƯ 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:03-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|