|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 105769 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9444A7B9-5CB8-415C-AF2E-A2DF16AD7B53 |
---|
005 | 202406140912 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614091353|bhiennt|y20240530174017|zhoanvt |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Ánh Hồng|cThS. |
---|
245 | 10|aCác biện pháp hình sự phi hình phạt theo pháp luật hình sự Cộng hoà Liên bang Đức /|cĐỗ Thị Ánh Hồng |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHình phạt|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBiện pháp hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aBiện pháp hình sự phi hình phạt |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2024. - Số 3, tr. 57-64.|x0866-7357. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào