|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 109152 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D1441B28-6898-491F-9221-639B7D986864 |
---|
005 | 202409251520 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240925151757|bhiennt|c20240925151602|dhiennt|y20240923112510|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Trang|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về một số quy định liên quan đến yêu cầu tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu /|cNguyễn Thị Kiều Trang |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản công chứng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aVăn bản công chứng vô hiệu |
---|
653 | |aTuyên bố văn bản công chứng vô hiệu |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia,|g2024. - Số 2, tr. 58-62.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào