Tác giả CN
| Trịnh, Thị Hằng, TS. |
Nhan đề
| Tiến trình Trung Quốc hoá chủ nghĩa Mác trước và sau cải cách, mở cửa / Trịnh Thị Hằng |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác |
Thuật ngữ chủ đề
| Cải cách |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng cộng sản |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Trung Quốc hoá |
Nguồn trích
| Triết học.Viện Triết học,2024. – Số 2, tr. 49-61. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 109166 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3184B90D-B985-48B5-A2EE-D50E482FC8D4 |
---|
005 | 202409251608 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240925160556|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrịnh, Thị Hằng|cTS. |
---|
245 | 10|aTiến trình Trung Quốc hoá chủ nghĩa Mác trước và sau cải cách, mở cửa /|cTrịnh Thị Hằng |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa Mác|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCải cách|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐảng cộng sản|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aTrung Quốc hoá |
---|
773 | 0|tTriết học.|dViện Triết học,|g2024. – Số 2, tr. 49-61.|x1011-9833. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào