- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật an sinh xã hội /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật an sinh xã hội /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên ; Phạm Công Trứ, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| An sinh xã hội |
Từ khóa
| Luật an sinh xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngân Bình,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thuý Lâm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Bình Nhưỡng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thu,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Trứ,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Dung,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Phụng,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiền Phương,, ThS |
Giá tiền
| 33000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTL(4): DSVGTL 000893, DSVGTL 000899-901 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTL(2): MSVGTL 050337, MSVGTL 050360 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12107 |
---|
005 | 201903011445 |
---|
008 | 051124s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301144553|bhiennt|c201511051649|dhanhlt|y200511240224|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23(075) |
---|
090 | |a34(V)23(075)|bGIA 2005 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật an sinh xã hội /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên ; Phạm Công Trứ, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a395 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aLuật an sinh xã hội |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngân Bình,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thuý Lâm,|cThS |
---|
700 | 1 |aLưu, Bình Nhưỡng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thu,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Công Trứ,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Dung,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Phụng,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hiền Phương,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(4): DSVGTL 000893, DSVGTL 000899-901 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTL|j(2): MSVGTL 050337, MSVGTL 050360 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a33000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTL 000901
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVGTL 000900
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVGTL 000893
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
DSVGTL 000899
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075)
|
Sách tham khảo 2
|
0
|
|
|
|
5
|
MSVGTL 050337
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
155
|
Hạn trả:05-06-2015
|
|
|
6
|
MSVGTL 050360
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2005
|
Giáo trình
|
178
|
Hạn trả:28-05-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|