- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Công Bình chủ biên ; Nguyễn Triều Dương, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Bình,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Thỉnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Huyền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hà,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Triều Dương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Thảo,, ThS |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTL(3): DSVGTL 000933-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTL(4): MSVGTL 052871, MSVGTL 053041, MSVGTL 053115, MSVGTL 053403 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12182 |
---|
005 | 201702061055 |
---|
008 | 051208s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170206105514|bhientt|c201602221512|dhanhlt|y200512080202|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52(075) |
---|
090 | |a34(V)52(075)|bGIA 2005 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Công Bình chủ biên ; Nguyễn Triều Dương, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Bình,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Thỉnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Anh Tuấn,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Huyền,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Thu Hà,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Triều Dương |
---|
700 | 1 |aTrần, Phương Thảo,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(3): DSVGTL 000933-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTL|j(4): MSVGTL 052871, MSVGTL 053041, MSVGTL 053115, MSVGTL 053403 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/giaotrinhtotungdansu2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTL 000935
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVGTL 000934
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVGTL 000933
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1
|
|
|
|
4
|
MSVGTL 053403
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1097
|
Hạn trả:16-01-2012
|
|
|
5
|
MSVGTL 053115
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
811
|
Hạn trả:21-06-2013
|
|
|
6
|
MSVGTL 052871
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
571
|
Hạn trả:28-06-2013
|
|
|
7
|
MSVGTL 053041
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
738
|
Hạn trả:31-01-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|