• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. /.

Kí hiệu phân loại 34(V)31(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. /. Tập1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Phạm Công Lạc, ... [et al].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2006
Mô tả vật lý 351 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Luật dân sự
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tài sản
Từ khóa Quyền sở hữu
Từ khóa Giao dịch dân sự
Từ khóa Quyền thừa kế
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Thanh,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Tuấn,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Biền
Tác giả(bs) CN Kiều, Thị Thanh,, ThS
Tác giả(bs) CN Phùng, Trung Tập,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Công Lạc,, TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Đăng Hiếu,, TS
Giá tiền 30000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTL(3): DSVGTL 000943, DSVGTL 000947, DSVGTL 000949
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(14): MSVGT 070008, MSVGT 070025, MSVGTL 053661, MSVGTL 053769, MSVGTL 053816, MSVGTL 053955, MSVGTL 054031, MSVGTL 054060, MSVGTL 054141, MSVGTL 054294, MSVGTL 054416, MSVGTL 054545, MSVGTL 054587, MSVGTL 054620
000 00000cam a2200000 a 4500
00110251
0021
00412229
005201703150802
008060118s2006 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20170315080517|bhientt|c201605041536|dhanhlt|y200601170949|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)31(075)
090 |a34(V)31(075)|bGIA 2006
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật dân sự Việt Nam. /. |nTập1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Phạm Công Lạc, ... [et al].
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2006
300 |a351 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aLuật dân sự
653 |aViệt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aTài sản
653 |aQuyền sở hữu
653 |aGiao dịch dân sự
653 |aQuyền thừa kế
7001 |aĐinh, Văn Thanh,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aTrần, Hữu Biền
7001 |aKiều, Thị Thanh,|cThS
7001 |aPhùng, Trung Tập,|cTS
7001 |aPhạm, Công Lạc,|cTS
7001 |aBùi, Đăng Hiếu,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(3): DSVGTL 000943, DSVGTL 000947, DSVGTL 000949
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(14): MSVGT 070008, MSVGT 070025, MSVGTL 053661, MSVGTL 053769, MSVGTL 053816, MSVGTL 053955, MSVGTL 054031, MSVGTL 054060, MSVGTL 054141, MSVGTL 054294, MSVGTL 054416, MSVGTL 054545, MSVGTL 054587, MSVGTL 054620
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/giaotrinhluatdansuvn2006t1thumbimage.jpg
890|a17|b17|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a30000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 070025 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 1269
2 DSVGTL 000949 Đọc sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 1166
3 DSVGTL 000947 Đọc sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 1165
4 DSVGTL 000943 Đọc sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 1161
5 MSVGTL 054587 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 1012
6 MSVGTL 053955 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 400
7 MSVGTL 054141 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 579 Hạn trả:28-06-2010
8 MSVGTL 053769 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 216 Hạn trả:19-01-2011
9 MSVGTL 053661 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 110 Hạn trả:20-01-2011
10 MSVGTL 054031 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2006 Sách tham khảo 2 473 Hạn trả:17-07-2011