- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)51(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Hoàng Thị Minh Sơn chủ biên ; Trần Văn Độ, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 587 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Gia Lâm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hạnh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Mai,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Minh Sơn,, TS., |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTL(3): DSVGTL 000986, DSVGTL 000989, DSVGTL 000991 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTL(7): MSVGTL 057247, MSVGTL 057454, MSVGTL 057541, MSVGTL 057632, MSVGTL 057760, MSVGTL 058037, MSVGTL 058232 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13193 |
---|
005 | 202112081744 |
---|
008 | 060613s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211208174425|bluongvt|c20170221165059|dhientt|y200606130329|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51(075) |
---|
090 | |a34(V)51(075)|bGIA 2006 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Hoàng Thị Minh Sơn chủ biên ; Trần Văn Độ, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a587 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
700 | 1 |aVũ, Gia Lâm,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hạnh,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhan, Thanh Mai,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Minh Sơn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(3): DSVGTL 000986, DSVGTL 000989, DSVGTL 000991 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTL|j(7): MSVGTL 057247, MSVGTL 057454, MSVGTL 057541, MSVGTL 057632, MSVGTL 057760, MSVGTL 058037, MSVGTL 058232 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/giaotrinhluattotunghinhsu2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTL 000991
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
1228
|
|
|
|
2
|
DSVGTL 000989
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
1226
|
|
|
|
3
|
DSVGTL 000986
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
1223
|
|
|
|
4
|
MSVGTL 057247
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
131
|
|
|
|
5
|
MSVGTL 057760
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
635
|
Hạn trả:19-06-2011
|
|
|
6
|
MSVGTL 057454
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
333
|
Hạn trả:16-01-2012
|
|
|
7
|
MSVGTL 057541
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
417
|
Hạn trả:06-06-2014
|
|
|
8
|
MSVGTL 058037
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
909
|
Hạn trả:08-06-2014
|
|
|
9
|
MSVGTL 057632
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
508
|
Hạn trả:12-06-2016
|
|
|
10
|
MSVGTL 058232
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
1101
|
Hạn trả:26-01-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|