• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075)
    Nhan đề: Giáo trình luật thương mại. /.

Kí hiệu phân loại 34(V)20(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình luật thương mại. /. Tập 1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Viết Tý chủ biên ; Nguyễn Như Phát, ... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2006
Mô tả vật lý 499 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Công ty
Từ khóa Cạnh tranh
Từ khóa Doanh nghiệp tư nhân
Từ khóa Doanh nghiệp nhà nước
Từ khóa Luật thương mại
Từ khóa Hợp tác xã
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Tý,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Khế,, ThS
Tác giả(bs) CN Bùi, Ngọc Cường,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vân Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Ngô, Trí Long,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Phát,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Đặng Hải Yến,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Lợi,, ThS
Giá tiền 42000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTL(3): DSVGTL 000999-1000, DSVGTL 001002
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(5): MSVGT 087059, MSVGTL 058856, MSVGTL 059204, MSVGTL 059372, MSVGTL 059434
000 00000cam a2200000 a 4500
00111194
0021
00413194
005201701131706
008060613s2006 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20170113170750|bhientt|c201503031600|dhanhlt|y200606130344|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)20(075)
090 |a34(V)20(075)|bGIA 2006
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình luật thương mại. /. |nTập 1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Viết Tý chủ biên ; Nguyễn Như Phát, ... [et al.].
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2006
300 |a499 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aCông ty
653 |aCạnh tranh
653 |aDoanh nghiệp tư nhân
653 |aDoanh nghiệp nhà nước
653 |aLuật thương mại
653 |aHợp tác xã
7001 |aNguyễn, Viết Tý,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Dung,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Khế,|cThS
7001 |aBùi, Ngọc Cường,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cThS
7001 |aNgô, Trí Long,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Như Phát,|cPGS. TS
7001 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cThS
7001 |aLê, Thị Lợi,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(3): DSVGTL 000999-1000, DSVGTL 001002
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(5): MSVGT 087059, MSVGTL 058856, MSVGTL 059204, MSVGTL 059372, MSVGTL 059434
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/giaotrinhluatthuongmai2006t1thumbimage.jpg
890|a8|b5|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
950 |a42000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTL 001002 Đọc sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1228
2 DSVGTL 001000 Đọc sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1226
3 DSVGTL 000999 Đọc sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1225
4 MSVGTL 059372 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1048 Hạn trả:19-01-2011
5 MSVGT 087059 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1361 Hạn trả:08-06-2013
6 MSVGTL 059204 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 881 Hạn trả:31-01-2015
7 MSVGTL 058856 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 542 Hạn trả:07-06-2015
8 MSVGTL 059434 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1109 Hạn trả:12-06-2016