|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11863 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13865 |
---|
008 | 061225s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131646|bmaipt|c201311131646|dmaipt|y200612251001|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)21 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thắng |
---|
245 | 10|aKiểm toán nhà nước - Công cụ kiểm tra, kiểm soát tài chính không thể thiếu của nhà nước pháp quyền /|cNguyễn Thắng |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aLuật Ngân sách nhà nước |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aKiểm toán nhà nước |
---|
653 | |aKiểm tra tài chính |
---|
653 | |aLuật Kiểm toán nhà nước |
---|
653 | |aKiểm soát tài chính |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 6/2006, tr. 11 - 13, 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào