- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)12(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)12(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Thị Minh Hương chủ biên ; Nguyễn Mạnh Hùng, .. [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 587 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Vi phạm hành chính |
Từ khóa
| Thủ tục hành chính |
Từ khóa
| Quản lý hành chính |
Từ khóa
| Quyết định hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Bích,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Đào,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Sao,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuỷ,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Bình,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Hồng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Hương,, TS., |
Giá tiền
| 65000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 001208, DSVGT 001212-3 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(16): MSVGT 070939, MSVGT 071147, MSVGT 071333, MSVGT 071424, MSVGT 071475, MSVGT 071639, MSVGT 071783, MSVGT 071841, MSVGT 071987, MSVGT 071993, MSVGT 071996, MSVGT 072118, MSVGT 072147, MSVGT 072163, MSVGT 072171, MSVGT 072227 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15212 |
---|
008 | 080308s2008 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201609060940|bhanhlt|c201609060940|dhanhlt|y200803070258|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12(075) |
---|
090 | |a34(V)12(075)|bGIA 2008 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hành chính Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Thị Minh Hương chủ biên ; Nguyễn Mạnh Hùng, .. [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a587 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aThủ tục hành chính |
---|
653 | |aQuản lý hành chính |
---|
653 | |aQuyết định hành chính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Bích,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Bình,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Hùng,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Đào,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hiền,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Sao,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phúc Thành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuỷ,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quang,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Bình,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Quốc Hồng,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Minh Hương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 001208, DSVGT 001212-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(16): MSVGT 070939, MSVGT 071147, MSVGT 071333, MSVGT 071424, MSVGT 071475, MSVGT 071639, MSVGT 071783, MSVGT 071841, MSVGT 071987, MSVGT 071993, MSVGT 071996, MSVGT 072118, MSVGT 072147, MSVGT 072163, MSVGT 072171, MSVGT 072227 |
---|
890 | |a19|b31|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a65000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001213
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
1478
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001212
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
1477
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001208
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
1473
|
|
|
|
4
|
MSVGT 072118
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1176
|
|
|
|
5
|
MSVGT 071996
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1054
|
|
|
|
6
|
MSVGT 071993
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1051
|
|
|
|
7
|
MSVGT 071639
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
703
|
|
|
|
8
|
MSVGT 071783
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
845
|
Hạn trả:19-01-2011
|
|
|
9
|
MSVGT 072171
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1226
|
Hạn trả:20-01-2011
|
|
|
10
|
MSVGT 072163
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1218
|
Hạn trả:19-01-2012
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|