- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(075) GIA 2009
Nhan đề: Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(075) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang ; Nguyễn Viết Thông, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử Đảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lý,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đăng Tri,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Định,, TS |
Giá tiền
| 18500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(4): DSVGTM 000735-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(14): MSVGTM 034437, MSVGTM 034469, MSVGTM 034547, MSVGTM 034554, MSVGTM 034708, MSVGTM 036189, MSVGTM 036223, MSVGTM 036225, MSVGTM 036258, MSVGTM 036281, MSVGTM 036300, MSVGTM 036347, MSVGTM 036452, MSVGTM 036470 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005424 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16754 |
---|
005 | 202301091341 |
---|
008 | 090313s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109134133|bhuent|c20190301145557|dhiennt|y200903130834|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(075)|bGIA 2009 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :|bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang ; Nguyễn Viết Thông, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử Đảng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hảo,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Lý,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Đăng Tri,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Quang,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thông,|cTS |
---|
700 | 1 |aNgô, Quang Định,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(4): DSVGTM 000735-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(14): MSVGTM 034437, MSVGTM 034469, MSVGTM 034547, MSVGTM 034554, MSVGTM 034708, MSVGTM 036189, MSVGTM 036223, MSVGTM 036225, MSVGTM 036258, MSVGTM 036281, MSVGTM 036300, MSVGTM 036347, MSVGTM 036452, MSVGTM 036470 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005424 |
---|
890 | |a19|b30|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a18500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTM 034708
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
478
|
|
|
|
2
|
MSVGTM 034437
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
209
|
|
|
|
3
|
PHGT 005424
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
DSVGTM 000738
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVGTM 000737
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVGTM 000736
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVGTM 000735
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
MSVGTM 034554
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
324
|
Hạn trả:12-06-2011
|
|
|
9
|
MSVGTM 036189
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
509
|
Hạn trả:26-02-2012
|
|
|
10
|
MSVGTM 036347
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
665
|
Hạn trả:21-01-2013
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|