• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N519.1)410(001.2)
    Nhan đề: Bộ luật hình sự Liên bang Nga :

Kí hiệu phân loại 34(N519.1)410(001.2)
Nhan đề Bộ luật hình sự Liên bang Nga :Sách được tài trợ bởi Sida /Dịch: Nguyễn Minh Đạo, ... [et al.] ; Nguyễn Minh Đức hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2011
Mô tả vật lý 635 tr. ;22 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Nga
Từ khóa Bộ luật Hình sự
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Đức,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Trung,
Tác giả(bs) CN Phùng, Văn Ngân,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Đạo,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hương Giang,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001714-23
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(140): MSVLHS 010166-305
000 00000cam a2200000 a 4500
00123676
0022
00426080
005201911121515
008111205s2011 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20191112151457|bhientt|c20180910151057|dhiennt|y201112051044|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|hrus
044 |avm|
084 |a34(N519.1)410(001.2)
090 |a34(N519.1)410|bBÔ 2011
24500|aBộ luật hình sự Liên bang Nga :|bSách được tài trợ bởi Sida /|cDịch: Nguyễn Minh Đạo, ... [et al.] ; Nguyễn Minh Đức hiệu đính
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011
300 |a635 tr. ;|c22 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
653 |aLuật Hình sự
653 |aNga
653 |aBộ luật Hình sự
7001 |aNguyễn, Minh Đức,|cTS.,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Đức Trung,|eDịch
7001 |aPhùng, Văn Ngân,|cThS.,|eDịch
7001 |aNguyễn, Minh Đạo,|cThS.,|eDịch
7001 |aVũ, Thị Hương Giang,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001714-23
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(140): MSVLHS 010166-305
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/boluathinhsulienbangnga/aboluathinhsulienbangngathumbimage.jpg
890|a150|b40|c1|d2
930 |aKhuất Thị Yến
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHS 010305 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 150
2 MSVLHS 010304 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 149
3 MSVLHS 010303 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 148
4 MSVLHS 010302 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 147
5 MSVLHS 010301 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 146
6 MSVLHS 010300 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 145
7 MSVLHS 010299 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 144
8 MSVLHS 010298 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 143
9 MSVLHS 010297 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 142
10 MSVLHS 010296 Mượn sinh viên 34(N519.1)410 BÔ 2011 Sách tham khảo 141