• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)215(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật Chứng khoán /

Kí hiệu phân loại 34(V)215(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nôi.
Nhan đề Giáo trình Luật Chứng khoán /Trường Đại học Luật Hà Nôi ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, ... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2012
Mô tả vật lý 427 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Chứng khoán
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Luật Chứng khoán
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Kim Dung,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Cương,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Giang Thu,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hằng,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tuyến,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kiều Giang,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ánh Vân,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Vũ Hải,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Nguyệt Thảo,, ThS
Giá tiền 43000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(2): DSVGT 003831-2
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(1): MSVGT 087973
000 00000cam a2200000 a 4500
00125835
0021
00428277
005201903011516
008120828s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20190301151655|bhiennt|c201311231459|dthaoct|y201208281059|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)215(075)
090 |a34(V)215(075)|bGIA 2012
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nôi.
24510|aGiáo trình Luật Chứng khoán /|cTrường Đại học Luật Hà Nôi ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, ... [et al.]
250 |aTái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012
300 |a427 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aChứng khoán
653 |aGiáo trình
653 |aLuật Chứng khoán
7001 |aTrương, Thị Kim Dung,|cTS
7001 |aVũ, Văn Cương,|cThS
7001 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Minh Hằng,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Tuyến,|cTS
7001 |aNguyễn, Kiều Giang,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cTS
7001 |aTrần, Vũ Hải,|cThS
7001 |aPhạm, Nguyệt Thảo,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(2): DSVGT 003831-2
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(1): MSVGT 087973
890|a3|b4|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a43000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 003832 Đọc sinh viên 34(V)215(075) GIA 2012 Giáo trình 252
2 DSVGT 003831 Đọc sinh viên 34(V)215(075) GIA 2012 Giáo trình 251
3 MSVGT 087973 Mượn sinh viên 34(V)215(075) GIA 2012 Giáo trình 76