• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)207 KIÊ 2012
    Nhan đề: Kiến thức pháp lý và kỹ năng cơ bản trong đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng trong lĩnh vực thương mại :

Kí hiệu phân loại 34(V)207
Nhan đề Kiến thức pháp lý và kỹ năng cơ bản trong đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng trong lĩnh vực thương mại :sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Dung chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị - Hành chính,2012
Mô tả vật lý 311 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Hợp đồng kinh tế
Từ khóa Hợp đồng Thương mại
Từ khóa Luật Kinh tế
Từ khóa Đàm phán
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung,, TS.
Tác giả(bs) CN Đồng, Ngọc Ba,, TS
Tác giả(bs) CN Đoàn, Trung Kiên,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Yến,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Bảo Ánh,, ThS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đăng Khoa
Tác giả(bs) CN Phạm, Nguyễn Linh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tình,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Phương Đông,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Chính,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Quỳnh Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Hương Giang,, ThS
Giá tiền 42500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(5): DSVLKT 005991-5
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(175): MSVLKT 014473-647
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 004022-41
000 00000cam a2200000 a 4500
00126945
0022
00429406
005202101261036
008121213s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20210126103436|bhuent|c201311051505|dhanhlt|y201212131357|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)207|bKIÊ 2012
24500|aKiến thức pháp lý và kỹ năng cơ bản trong đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng trong lĩnh vực thương mại :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Dung chủ biên
260 |aHà Nội :|bChính trị - Hành chính,|c2012
300 |a311 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aHợp đồng kinh tế
653 |aHợp đồng Thương mại
653 |aLuật Kinh tế
653 |aĐàm phán
7001 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS.|eChủ biên
7001 |aĐồng, Ngọc Ba,|cTS
7001 |aĐoàn, Trung Kiên,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Yến,|cTS
7001 |aTrần, Thị Bảo Ánh,|cThS
7001 |aĐỗ, Đăng Khoa
7001 |aPhạm, Nguyễn Linh,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Tình,|cThS
7001 |aVũ, Phương Đông,|cThS
7001 |aNguyễn, Như Chính,|cThS
7001 |aTrần, Quỳnh Anh,|cThS
7001 |aLê, Hương Giang,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(5): DSVLKT 005991-5
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(175): MSVLKT 014473-647
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 004022-41
890|a200|b91|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a42500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 004041 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 220
2 PHSTK 004040 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 219
3 PHSTK 004039 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 218
4 PHSTK 004038 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 217
5 PHSTK 004037 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 216
6 PHSTK 004036 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 215
7 PHSTK 004035 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 214
8 PHSTK 004034 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 213
9 PHSTK 004033 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 212
10 PHSTK 004032 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 KIÊ 2012 Sách tham khảo 211