- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.2
Nhan đề: Cơ sở thuật học hùng biện trong nghề luật sư :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)123.2 |
Tác giả CN
| Phùng, Trung Tập,, TS |
Nhan đề
| Cơ sở thuật học hùng biện trong nghề luật sư :sách chuyên khảo /Phùng Trung Tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật sư |
Từ khóa
| Nghề luật sư |
Từ khóa
| Hùng biện |
Từ khóa
| Thuật hùng biện |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 005561-70 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(40): MSVLHC 006676-715 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31064 |
---|
005 | 201911280950 |
---|
008 | 130508s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191128094923|bhiennt|c201311201651|dhanhlt|y201305081333|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.2 |
---|
090 | |a34(V)123.2|bPH - T 2011 |
---|
100 | 1 |aPhùng, Trung Tập,|cTS |
---|
245 | 10|aCơ sở thuật học hùng biện trong nghề luật sư :|bsách chuyên khảo /|cPhùng Trung Tập |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a111 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aNghề luật sư |
---|
653 | |aHùng biện |
---|
653 | |aThuật hùng biện |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 005561-70 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(40): MSVLHC 006676-715 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/cosothuathochungbientrongngheluatsu/acosothuathochungbientrongngheluatsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b49|c1|d2 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 006715
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 006714
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 006713
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 006712
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 006711
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 006710
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 006709
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 006708
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 006707
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 006706
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.2 PH - T 2011
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|