• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.4 LÊ - D 2013
    Nhan đề: Định tội danh đối với các tội xâm phạm sở hữu :

Kí hiệu phân loại 34(V)411.4
Tác giả CN Lê, Đăng Doanh,, TS
Nhan đề Định tội danh đối với các tội xâm phạm sở hữu :bộ luật Hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 /Lê Đăng Doanh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2013
Mô tả vật lý 395 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Định tội danh
Từ khóa Bộ luật Hình sự
Từ khóa Tội xâm phạm sở hữu
Giá tiền 60000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001836-45
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(129): MSVLHS 010686-735, MSVLHS 010737-815
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003345-54
000 00000cam a2200000 a 4500
00128572
0022
00431068
005202009281522
008130508s2013 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20200928152130|bhuent|c20191126075356|dhiennt|y201305081400|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)411.4|bLÊ - D 2013
1001 |aLê, Đăng Doanh,|cTS
24510|aĐịnh tội danh đối với các tội xâm phạm sở hữu :|bbộ luật Hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 /|cLê Đăng Doanh
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2013
300 |a395 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aĐịnh tội danh
653 |aBộ luật Hình sự
653 |aTội xâm phạm sở hữu
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001836-45
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(129): MSVLHS 010686-735, MSVLHS 010737-815
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003345-54
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2013/dinhtoidanhdoivoicactoixamphamsohuu(blhsnam1999duocsuadoi,bosungnam2009)/adinhtoidanhdoivoicactoixamphamsohuu(blhsnam1999duocsuadoi,bosungnam2009)thumbimage.jpg
890|a148|b395|c1|d2
930 |aKhuat Thi Yen
950 |a60000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003354 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 160
2 PHSTK 003353 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 159
3 PHSTK 003352 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 158
4 PHSTK 003351 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 157
5 PHSTK 003350 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 156
6 PHSTK 003349 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 155
7 PHSTK 003348 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 154
8 PHSTK 003347 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 153
9 PHSTK 003346 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 152
10 PHSTK 003345 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)411.4 LÊ - D 2013 Sách tham khảo 151