• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(03) TƯ 2000
    Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học : Luật Kinh tế, Luật Môi trường, Luật Tài chính, Luật Ngân hàng /

Kí hiệu phân loại 34(V)20(03)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học : Luật Kinh tế, Luật Môi trường, Luật Tài chính, Luật Ngân hàng /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2000
Mô tả vật lý 308 tr.;20 cm.
Tóm tắt Tập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế, Luật Môi trường, Luật Tài chính và Luật Ngân hàng. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Kinh tế
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Luật Ngân hàng
Từ khóa Luật Tài chính
Từ khóa Luật Môi trường
Tác giả(bs) CN Thái, Vĩnh Thắng,, TS.
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Thanh,, TS.
Tác giả(bs) CN Chu, Thanh Hưởng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Tuyến
Tác giả(bs) CN Phạm, Đức Bảo
Tác giả(bs) CN Vũ, Thu Hạnh
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Sơn,, TS.
Tác giả(bs) CN Võ, Đình Toàn,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Tý,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Hương,, TS.
Tác giả(bs) CN Trần Quang Huy,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Thị Hường,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Phụng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Bá Diến,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Công Bình,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm Công Lạc,, ThS.
Giá tiền 30000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(12): DSVLKT 004619-20, DSVLKT1925-34
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(89): MSVLKT 006516-55, MSVLKT 006557-605
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003989-98
000 00000cam a2200000 a 4500
0013390
0022
0044213
005202002231518
008020719s2000 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a20200223151735|bluongvt|c20200223151654|dluongvt|y200207260403|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)20(03)|bTƯ 2000
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24510|aTừ điển giải thích thuật ngữ Luật học : Luật Kinh tế, Luật Môi trường, Luật Tài chính, Luật Ngân hàng /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Phạm Đức Bảo ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2000
300 |a308 tr.;|c20 cm.
520|aTập hợp các thuật ngữ thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế, Luật Môi trường, Luật Tài chính và Luật Ngân hàng. Mỗi thuật ngữ được trình bày thành 2 phần (phần định nghĩa và phần giải thích) và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Kinh tế
653 |aTừ điển
653 |aLuật Ngân hàng
653 |aLuật Tài chính
653 |aLuật Môi trường
7001 |aThái, Vĩnh Thắng,|cTS.
7001 |aĐinh, Văn Thanh,|cTS.
7001 |aChu, Thanh Hưởng
7001 |aNguyễn, Quang Tuyến
7001 |aPhạm, Đức Bảo
7001 |aVũ, Thu Hạnh
7001 |aLê, Thị Sơn,|cTS.
7001 |aVõ, Đình Toàn,|cTS.
7001 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Viết Tý,|cThS.
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cThS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS.
7001 |aTrần, Minh Hương,|cTS.
7001 |aTrần Quang Huy,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS.
7001 |aNgô, Thị Hường,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Kim Phụng,|cThS.
7001 |aNguyễn Bá Diến,|cThS.
7001 |aNguyễn Công Bình,|cThS.
7001 |aPhạm Công Lạc,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(12): DSVLKT 004619-20, DSVLKT1925-34
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(89): MSVLKT 006516-55, MSVLKT 006557-605
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003989-98
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2000/tudiengiaithichthuatnguluathocluatkinhte,luatmoitruong,luattaichinh,luatnganhang/atudiengiaithichthuatnguluathocluatkinhte,luatmoitruong,luattaichinh,luatnganhangthumbimage.jpg
890|a111|b12|c1|d2
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a30000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003998 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 121
2 PHSTK 003997 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 120
3 PHSTK 003996 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 119
4 PHSTK 003995 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 118
5 PHSTK 003994 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 117
6 PHSTK 003993 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 116
7 PHSTK 003992 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 115
8 PHSTK 003991 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 114
9 PHSTK 003990 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 113
10 PHSTK 003989 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)20(03) TƯ 2000 Sách tham khảo 2 112