- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2014 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Anh, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Thể, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Tình, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung, GS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm, GS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Đức, PGS.TS. |
Giá tiền
| 80000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 004558-60 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(9): MSVGT 091418, MSVGT 091453, MSVGT 091528, MSVGT 091538, MSVGT 091577, MSVGT 091666, MSVGT 091726, MSVGT 091817, MSVGT 092012 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35387 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38026 |
---|
008 | 140909s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506090940|bthaoct|c201506090940|dthaoct|y201409091549|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11(075) |
---|
090 | |a34(V)11(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2014 |
---|
300 | |a575 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Hồng Anh|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Bảo |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Thể|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Tình|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Phương|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hoa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thái |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung|cGS.TS. |
---|
700 | 1 |aLưu, Trung Thành |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tâm|cGS.TS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Đức|cPGS.TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 004558-60 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(9): MSVGT 091418, MSVGT 091453, MSVGT 091528, MSVGT 091538, MSVGT 091577, MSVGT 091666, MSVGT 091726, MSVGT 091817, MSVGT 092012 |
---|
890 | |a12|b27|c0|d0 |
---|
950 | |a80000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 091817
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
460
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004560
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004559
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004558
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
MSVGT 091538
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
181
|
Hạn trả:13-02-2015
|
|
|
6
|
MSVGT 091418
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
61
|
Hạn trả:11-02-2017
|
|
|
7
|
MSVGT 092012
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
655
|
Hạn trả:12-02-2017
|
|
|
8
|
MSVGT 091666
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
309
|
Hạn trả:28-07-2017
|
|
|
9
|
MSVGT 091726
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
369
|
Hạn trả:19-02-2018
|
|
|
10
|
MSVGT 091577
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
220
|
Hạn trả:19-02-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|