- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122(075)
Nhan đề: Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2015 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, gồm: khái quát về văn bản pháp luật; quy trình xây dựng văn bản pháp luật; ngôn ngữ trong văn bản pháp luật; hình thức văn bản pháp luật; nội dung văn bản pháp luật; kiểm tra, rà soát, xử lí văn bản pháp luật và soạn thảo một số văn bản pháp luật điển hình. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Tố Uyên,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Kim Oanh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vượng,, ThS. |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(502): MSVGT 095062-561, MSVGT 095659-60 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43759 |
---|
005 | 202211261619 |
---|
008 | 160310s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048107130 |
---|
039 | |a20221126161847|bluongvt|c201603141450|dluongvt|y201603101558|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122(075) |
---|
090 | |a34(V)122(075)|bGIA 2015 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a322 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, gồm: khái quát về văn bản pháp luật; quy trình xây dựng văn bản pháp luật; ngôn ngữ trong văn bản pháp luật; hình thức văn bản pháp luật; nội dung văn bản pháp luật; kiểm tra, rà soát, xử lí văn bản pháp luật và soạn thảo một số văn bản pháp luật điển hình. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thị Tố Uyên,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aCao, Kim Oanh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Vượng,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(502): MSVGT 095062-561, MSVGT 095659-60 |
---|
890 | |a502|b2133|c0|d0 |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 095660
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
502
|
|
|
|
2
|
MSVGT 095659
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
501
|
|
|
|
3
|
MSVGT 095561
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
500
|
|
|
|
4
|
MSVGT 095560
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
499
|
|
|
|
5
|
MSVGT 095559
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
498
|
|
|
|
6
|
MSVGT 095558
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
497
|
|
|
|
7
|
MSVGT 095557
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
496
|
|
|
|
8
|
MSVGT 095556
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
495
|
|
|
|
9
|
MSVGT 095555
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
494
|
|
|
|
10
|
MSVGT 095554
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
493
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|