Giá tiền | 450000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)54 |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án hành chính và áp dụng Luật Tố tụng hành chính năm 2015 (Biên soạn theo Luật Tố tụng hành chính năm 2015 và văn bản mới đến năm 2016) /Nguyễn Ngọc Điệp biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 554 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án hành chính và các nguyên tắc áp dụng Luật Tố tụng hành chính năm 2015. Giới thiệu toàn văn Luật Tố tụng hành chính năm 2015 và các văn bản pháp luật tố tụng hành chính từ 2011-2015 còn hiệu lực thi hành. |
Từ khóa
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hành chính 2015 |
Từ khóa
| Hồ sơ vụ án hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Điệp, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHC(5): DSVTHC 002782-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHC(5): MSVTHC 008988-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43631 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BB784D41-8578-4E3F-B775-0C5C70491E67 |
---|
005 | 201810151633 |
---|
008 | 170106s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045960868|c450000 |
---|
039 | |a20181015163251|bhientt|c20170112154856|dhientt|y20170106104555|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)54|bPHƯ 2016 |
---|
245 | 00|aPhương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án hành chính và áp dụng Luật Tố tụng hành chính năm 2015 (Biên soạn theo Luật Tố tụng hành chính năm 2015 và văn bản mới đến năm 2016) /|cNguyễn Ngọc Điệp biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a554 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án hành chính và các nguyên tắc áp dụng Luật Tố tụng hành chính năm 2015. Giới thiệu toàn văn Luật Tố tụng hành chính năm 2015 và các văn bản pháp luật tố tụng hành chính từ 2011-2015 còn hiệu lực thi hành. |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hành chính 2015 |
---|
653 | |aHồ sơ vụ án hành chính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Điệp,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHC|j(5): DSVTHC 002782-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHC|j(5): MSVTHC 008988-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhasachluatviet/phuongphapnchsvahanhchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTHC 008992
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVTHC 008991
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTHC 008990
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVTHC 008989
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVTHC 008988
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTHC 002786
|
Đọc sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTHC 002785
|
Đọc sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTHC 002784
|
Đọc sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTHC 002783
|
Đọc sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTHC 002782
|
Đọc sinh viên
|
34(V)54 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào