Giá tiền | 460000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (Biên soạn theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và văn bản mới năm 2016) /Nguyễn Ngọc Điệp biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và các nguyên tắc áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Giới thiệu toàn văn Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và các văn bản pháp luật tố tụng dân sự còn hiệu lực thi hành. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa
| Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 |
Từ khóa
| Hồ sơ vụ án dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Điệp, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(5): DSVTDS 002762-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(5): MSVTDS 009208-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D6623573-84BC-4C80-9E75-5D20D09F3547 |
---|
005 | 201810151645 |
---|
008 | 170106s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045960844|c460000 |
---|
039 | |a20181015164505|bhientt|c20181015163409|dhientt|y20170106134655|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)52|bPHƯ 2016 |
---|
245 | 00|aPhương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (Biên soạn theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và văn bản mới năm 2016) /|cNguyễn Ngọc Điệp biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a575 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và các nguyên tắc áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Giới thiệu toàn văn Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và các văn bản pháp luật tố tụng dân sự còn hiệu lực thi hành. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng dân sự 2015 |
---|
653 | |aHồ sơ vụ án dân sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Điệp,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(5): DSVTDS 002762-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(5): MSVTDS 009208-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhasachluatviet/phuongphapnghiencuuhosovuandansu1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b22|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTDS 009212
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVTDS 009211
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTDS 009210
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 009209
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 009208
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTDS 002766
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTDS 002765
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTDS 002764
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTDS 002763
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTDS 002762
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PHƯ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào