- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam /. Quyển 1,Phần các tội phạm / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Trần Thị Quang Vinh chủ biên ; Biên soạn: Cao Văn Hào, ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2016 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của Giáo trình Luật Hình sự (phần các tội phạm), bao gồm: các tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm con người; các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân; các tội xâm phạm sơ hữu; các tội xâm phạm chế độ hôn nhân gia đình; … |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quang Vinh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Anh Tuấn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hoa,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thúy,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Hồng,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Khắc Phúc,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Hào,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005585-94 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9476EE84-E41F-4FED-8C4F-ADF6381B1CBE |
---|
005 | 201810160828 |
---|
008 | 170420s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048682477|c81000 |
---|
039 | |a20181016082757|bhientt|c20170424084412|dluongvt|y20170420093438|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)411(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam /. |nQuyển 1,|pPhần các tội phạm / |cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Trần Thị Quang Vinh chủ biên ; Biên soạn: Cao Văn Hào, ... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a422 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của Giáo trình Luật Hình sự (phần các tội phạm), bao gồm: các tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm con người; các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân; các tội xâm phạm sơ hữu; các tội xâm phạm chế độ hôn nhân gia đình; … |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Quang Vinh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhan, Anh Tuấn,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phương Hoa,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Thúy,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ánh Hồng,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aMai, Khắc Phúc,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aCao, Văn Hào,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005585-94 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005594
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005593
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005592
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005591
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005590
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005589
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005588
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005587
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005586
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005585
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|