- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật về chủ thể kinh doanh /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về chủ thể kinh doanh /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Bùi Xuân Hải chủ biên ; Biên soạn: Hà Thị Thanh Bình,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 539 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về các mô hình tổ chức kinh doanh và giải quyết phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã. Phân tích pháp luật thực định về các loại hình tổ chức kinh doanh ở Việt Nam và việc giải quyết yêu cầu tuyên bố phá sản các doanh nghiệp và hợp tác xã. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Hợp tác xã |
Từ khóa
| Chủ thể kinh doanh |
Từ khóa
| Công ty |
Từ khóa
| Hộ kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thanh Thảo,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Hải,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Hồng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Lê,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thanh Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Nga,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn - Hoàng, Thùy Trang,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100316-25 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1169F6C5-DB84-4436-BC72-CB81DD2DF912 |
---|
005 | 202211262312 |
---|
008 | 170420s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048682620 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20221126231140|bluongvt|c20181016165517|dhuent|y20170420110314|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật về chủ thể kinh doanh /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Bùi Xuân Hải chủ biên ; Biên soạn: Hà Thị Thanh Bình,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a539 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về các mô hình tổ chức kinh doanh và giải quyết phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã. Phân tích pháp luật thực định về các loại hình tổ chức kinh doanh ở Việt Nam và việc giải quyết yêu cầu tuyên bố phá sản các doanh nghiệp và hợp tác xã. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
653 | |aChủ thể kinh doanh |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aHộ kinh doanh |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Thanh Thảo,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aBùi, Xuân Hải,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Huyền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhan, Huy Hồng,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Lê,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aHà, Thị Thanh Bình,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Hoàng Nga,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 2|aNguyễn - Hoàng, Thùy Trang,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100316-25 |
---|
890 | |a10|b82|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100325
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100324
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100323
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100322
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100321
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100320
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100319
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100318
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100317
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100316
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|