- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 16(075) GIA 2016
Nhan đề: Tập bài giảng Logic học /
Kí hiệu phân loại
| 16(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Tập bài giảng Logic học /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Lê Duy Ninh chủ biên, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Logic học, gồm: những quy luật cơ bản của tư duy; khái niệm; phán đoán; suy luận; chứng minh, bác bỏ, ngụy biện. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Chứng minh |
Từ khóa
| Logic học |
Từ khóa
| Bác bỏ |
Từ khóa
| Phán đoán |
Từ khóa
| Suy luận |
Từ khóa
| Ngụy biện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Ninh,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(10): DSVGTM 001225-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5CE0A051-AEC5-43EE-B3EE-DE3FF7ED74B2 |
---|
005 | 202211262313 |
---|
008 | 170420s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048682774|c43000 |
---|
039 | |a20221126231226|bluongvt|c20190911155504|dluongvt|y20170420115319|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a16(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aTập bài giảng Logic học /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Lê Duy Ninh chủ biên, biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a198 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Logic học, gồm: những quy luật cơ bản của tư duy; khái niệm; phán đoán; suy luận; chứng minh, bác bỏ, ngụy biện. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChứng minh |
---|
653 | |aLogic học |
---|
653 | |aBác bỏ |
---|
653 | |aPhán đoán |
---|
653 | |aSuy luận |
---|
653 | |aNgụy biện |
---|
700 | 1 |aLê, Duy Ninh,|cThS.,|eChủ biên, biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(10): DSVGTM 001225-34 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM 001234
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 001233
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGTM 001232
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGTM 001231
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGTM 001230
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGTM 001229
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGTM 001228
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGTM 001227
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGTM 001226
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGTM 001225
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|