- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123(075) TÂP 2009
Nhan đề: Tập bài giảng pháp luật về công chứng, luật sư /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)123(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Tập bài giảng pháp luật về công chứng, luật sư / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Hành chính - Nhà nước ; Biên soạn: Lê Thị Hải Châu, Đinh Thị Cẩm Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2009 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn Pháp luật về công chứng, luật sư, bao gồm: tổ chức, hoạt động công chứng và tổ chức, hoạt động của luật sư. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Công chứng |
Từ khóa
| Luật sư |
Từ khóa
| Tập bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hải Châu,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Cẩm Hà,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005615-24 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E64A030-2AB1-4EB4-87DB-81D48DB3E6F4 |
---|
005 | 201810160840 |
---|
008 | 170420s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181016083947|bhientt|c20170424104832|dluongvt|y20170420140616|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT|c20000 |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)123(075)|bTÂP 2009 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh|bKhoa Luật Hành chính - Nhà nước |
---|
245 | 10|aTập bài giảng pháp luật về công chứng, luật sư / |cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Hành chính - Nhà nước ; Biên soạn: Lê Thị Hải Châu, Đinh Thị Cẩm Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2009 |
---|
300 | |a150 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn Pháp luật về công chứng, luật sư, bao gồm: tổ chức, hoạt động công chứng và tổ chức, hoạt động của luật sư. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hải Châu,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐinh, Thị Cẩm Hà,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005615-24 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005624
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005623
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005622
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005621
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005620
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005619
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005618
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005617
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005616
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005615
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123(075) TÂP 2009
|
Giáo trình 2
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|