- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.75(075) TÂP 2016
Nhan đề: Tập bài giảng Giám định pháp y /
Kí hiệu phân loại
| 34.75(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Tập bài giảng Giám định pháp y /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Khoa học cơ bản ; Nguyễn Đăng Chiêu biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn Giám định pháp y, bao gồm: đại cương pháp y; tử thi học; căn cước học pháp y; pháp y thương tích; pháp y chết ngạt; pháp y sinh dục; pháp y chất độc học; chết tự nhiên; xét nghiệm pháp y và mổ tử thi. |
Từ khóa
| Giám định pháp y |
Từ khóa
| Pháp y |
Từ khóa
| Khoa học điều tra hình sự |
Từ khóa
| Tử thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Chiêu,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(9): DSVGT 005645-53 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005418 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78DEFA93-40DB-4203-9C02-8D3498FF96E7 |
---|
005 | 201810160841 |
---|
008 | 170420s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049481529|c35000 |
---|
039 | |a20181016084139|bhientt|c20170424104618|dluongvt|y20170420141921|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.75(075)|bTÂP 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh|bKhoa Khoa học cơ bản |
---|
245 | 10|aTập bài giảng Giám định pháp y /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Khoa học cơ bản ; Nguyễn Đăng Chiêu biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a263 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn Giám định pháp y, bao gồm: đại cương pháp y; tử thi học; căn cước học pháp y; pháp y thương tích; pháp y chết ngạt; pháp y sinh dục; pháp y chất độc học; chết tự nhiên; xét nghiệm pháp y và mổ tử thi. |
---|
653 | |aGiám định pháp y |
---|
653 | |aPháp y |
---|
653 | |aKhoa học điều tra hình sự |
---|
653 | |aTử thi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Chiêu,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(9): DSVGT 005645-53 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005418 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005418
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005653
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005652
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005651
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005650
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005649
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005648
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005647
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005646
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005645
|
Đọc sinh viên
|
34.75(075) TÂP 2016
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|