- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.01(075) TÂP 2017
Nhan đề: Tập bài giảng Lý luận về Pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34.01(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Tập bài giảng Lý luận về Pháp luật / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Biên soạn: Vũ Thị Bích Hường, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về pháp luật, quy phạm pháp luật, hệ thống pháp luật, quan hệ pháp luật, thực hiện và áp dụng pháp luật, ý thức pháp luật... |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Lý luận |
Từ khóa
| Tập bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Bích Hường,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đức Tuấn,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Trung,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Khôi,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc Huyên,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Liên,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005625-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 246BDB8E-C86F-43CC-8A1B-F3A770DAD956 |
---|
005 | 201810161657 |
---|
008 | 170420s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049512261|c49000 |
---|
039 | |a20181016165659|bhuent|c20181015134852|dhuent|y20170420143039|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.01(075)|bTÂP 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aTập bài giảng Lý luận về Pháp luật / |cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Biên soạn: Vũ Thị Bích Hường, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về pháp luật, quy phạm pháp luật, hệ thống pháp luật, quan hệ pháp luật, thực hiện và áp dụng pháp luật, ý thức pháp luật... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLý luận |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Bích Hường,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNgô, Đức Tuấn,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thanh Trung,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐỗ, Minh Khôi,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Ngọc Huyên,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hồng Liên,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005625-34 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005634
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005633
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005632
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005631
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005630
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005629
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005628
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005627
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005626
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005625
|
Đọc sinh viên
|
34.01(075) TÂP 2017
|
Giáo trình 2
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|