- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh ; Phạm Đức Bảo,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2018 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp; sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam; chế độ chính trị; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; chính sách kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường; Quốc hội; Chính phủ, |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Anh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Thể,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Tình,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoa,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thái,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Đức,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) TT
| Phạm, Đức Bảo |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(130): PHGT 001772-901 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC409B76-97D7-47F6-AB67-6C28F099EC46 |
---|
005 | 202211262258 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047223626 |
---|
039 | |a20221126225729|bluongvt|c20201022081433|dhuongtt|y20170613135338|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)11(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh ; Phạm Đức Bảo,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2018 |
---|
300 | |a574 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp; sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam; chế độ chính trị; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; chính sách kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường; Quốc hội; Chính phủ, |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
700 | 1|aThái, Vĩnh Thắng,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aVũ, Hồng Anh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Thể,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Tình,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hoa,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thái,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dung,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aLưu, Trung Thành |
---|
700 | 1|aBùi, Xuân Đức,|cPGS. TS. |
---|
710 | 1 |aPhạm, Đức Bảo |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(130): PHGT 001772-901 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluathienphapvietnam/giaotrinhluathienphapvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a130|b113|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 001901
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
130
|
|
|
|
2
|
PHGT 001900
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
129
|
|
|
|
3
|
PHGT 001899
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
128
|
|
|
|
4
|
PHGT 001898
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
127
|
|
|
|
5
|
PHGT 001897
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
126
|
|
|
|
6
|
PHGT 001896
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
125
|
|
|
|
7
|
PHGT 001895
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
124
|
|
|
|
8
|
PHGT 001894
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
123
|
|
|
|
9
|
PHGT 001893
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
122
|
|
|
|
10
|
PHGT 001892
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
121
|
|
|
|
|
|
|
|
|