- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 6T7.3 TIN 2015
Nhan đề: Tin học ứng dụng :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3 |
Nhan đề
| Tin học ứng dụng : sách tham khảo / Trương Hoài Phan, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Hệ thống - Thông tin |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về máy tính, hệ điều hành, an toàn và bảo mật máy tính, mạng máy tính, Internet, Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft Access, Microsoft Powerpoint, sơ đồ tư duy, cơ sở dữ liệu. |
Từ khóa
| Tin học |
Từ khóa
| Internet |
Từ khóa
| Máy tính |
Từ khóa
| Mạng máy tính |
Từ khóa
| Hệ điều hành |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hoài Phan |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Cao Định |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Thành |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thúy Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Điệp |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(10): DSVTC 001016-25 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5EB1C03B-3A6C-42A4-AD92-BA08E8DC889D |
---|
005 | 201707070839 |
---|
008 | 170705s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047337934 |
---|
039 | |a20170707083935|bluongvt|y20170705101747|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a6T7.3|bTIN 2015 |
---|
245 | 00|aTin học ứng dụng : |bsách tham khảo / |cTrương Hoài Phan, ... [et al.] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Hệ thống - Thông tin |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về máy tính, hệ điều hành, an toàn và bảo mật máy tính, mạng máy tính, Internet, Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft Access, Microsoft Powerpoint, sơ đồ tư duy, cơ sở dữ liệu. |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aInternet |
---|
653 | |aMáy tính |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
700 | 1 |aTrương, Hoài Phan |
---|
700 | 1|aLê, Hải Nam |
---|
700 | 1|aNgô, Cao Định |
---|
700 | 1|aPhạm, Công Thành |
---|
700 | 1|aVũ, Thúy Hằng |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Điệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(10): DSVTC 001016-25 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 001025
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001024
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001023
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTC 001022
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTC 001021
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTC 001020
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTC 001019
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTC 001018
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTC 001017
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTC 001016
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3 TIN 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|