- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.2) LUÂ 2016
Nhan đề: Luật Đầu tư công /
Giá tiền | 18000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Đầu tư công /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Đầu tư công, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về chủ trương, quyết định đầu tư, dự án đầu tư công; lập, thẩm định, phê duyệt và giao kế hoạch đầu tư vốn ngân sách nhà nước, vốn công trái quốc gia, vốn trái phiếu chính phủ, ... và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Luật Đầu tư công |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 006883-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 111703ED-C421-4A46-86D0-00197DAB5C59 |
---|
005 | 201810160819 |
---|
008 | 170912s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045709764|c18000 |
---|
039 | |a20181016081928|bhuent|c20170922161409|dluongvt|y20170912083406|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)200(001.2)|bLUÂ 2016 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Đầu tư công /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a136 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Đầu tư công, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về chủ trương, quyết định đầu tư, dự án đầu tư công; lập, thẩm định, phê duyệt và giao kế hoạch đầu tư vốn ngân sách nhà nước, vốn công trái quốc gia, vốn trái phiếu chính phủ, ... và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aLuật Đầu tư công |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 006883-92 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 006892
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 006891
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 006890
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 006889
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 006888
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 006887
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 006886
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 006885
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 006884
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 006883
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|