Giá tiền | 39000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Doanh nghiệp / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 296 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Doanh nghiệp năm 2014, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về thành lập doanh nghiệp; doanh nghiệp nhà nước; công ty trách nhiệm hữu hạn; công ty cổ phần; công ty hợp danh; doanh nghiệp tư nhân; tổ chức lại, giải thể và phá sản doanh nghiệp và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Doanh nghiệp 2014 |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(9): DSVLKT 006854-62 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007020 |
|
000
| 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46556 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37DFF938-EFBC-463C-B042-211525435D5F |
---|
005 | 201810160820 |
---|
008 | 170912s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045712108|c39000 |
---|
039 | |a20181016082025|bhuent|c20180125085005|dhuent|y20170912085035|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)200(001.2)|bLUÂ 2017 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Doanh nghiệp / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a296 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Doanh nghiệp năm 2014, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về thành lập doanh nghiệp; doanh nghiệp nhà nước; công ty trách nhiệm hữu hạn; công ty cổ phần; công ty hợp danh; doanh nghiệp tư nhân; tổ chức lại, giải thể và phá sản doanh nghiệp và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Doanh nghiệp 2014 |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(9): DSVLKT 006854-62 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007020 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007020
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 006862
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 006861
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 006860
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 006859
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 006858
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 006857
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 006856
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 006855
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 006854
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào