- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31 TƯ - L 2015
Nhan đề: Pháp luật dân sự và thực tiễn xét xử /
Giá tiền | 77000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31 |
Tác giả CN
| Tưởng, Duy Lượng |
Nhan đề
| Pháp luật dân sự và thực tiễn xét xử /Tưởng Duy Lượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu, phân tích, bình luận các vụ án, bản án dân sự có những sai sót, vướng mắc điển hình; từ đó tổng kết, đánh giá thực tiễn xét xử và đưa ra hướng xử lý đối với từng loại tranh chấp dân sự. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Vụ án |
Từ khóa
| Xét xử |
Từ khóa
| Bản án |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 002296-305 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(20): MSVLDS 011088-107 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BDE6E7AA-FFB9-4619-9D52-06CA7D18C275 |
---|
005 | 201810160827 |
---|
008 | 170912s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045713594|c77000 |
---|
039 | |a20181016082702|bhuent|c20170922165629|dluongvt|y20170912153939|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)31|bTƯ - L 2015 |
---|
100 | 1 |aTưởng, Duy Lượng |
---|
245 | 10|aPháp luật dân sự và thực tiễn xét xử /|cTưởng Duy Lượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2015 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu, phân tích, bình luận các vụ án, bản án dân sự có những sai sót, vướng mắc điển hình; từ đó tổng kết, đánh giá thực tiễn xét xử và đưa ra hướng xử lý đối với từng loại tranh chấp dân sự. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aXét xử |
---|
653 | |aBản án |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 002296-305 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(20): MSVLDS 011088-107 |
---|
890 | |a30|b23|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 011107
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 011106
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 011105
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 011104
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 011103
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 011102
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 011101
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 011100
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 011099
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 011098
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2015
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|