• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6(075) GIA 2016
    Nhan đề: Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /

Kí hiệu phân loại 34(V)311.6(075)
Nhan đề Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /Chủ biên: Lê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến ; Nguyễn Như Quỳnh, Nguyễn Thị Tuyết
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016
Mô tả vật lý 195 tr. : minh họa ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, bao gồm: tổng quan về quyền sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp và chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Quyền tác giả
Từ khóa Quyền sở hữu công nghiệp
Từ khóa Quyền sở hữu trí tuệ
Từ khóa Luật Sở hữu trí tuệ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Quỳnh,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tuyết,, ThS.
Tác giả(bs) CN Lê, Đình Nghị,, TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hải Yến,, TS.,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(18): DSVGT 006355, DSVGT 006358-74
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005485-6
000 00000nam#a2200000ua#4500
00146700
0021
004AF1CA73E-B355-4D7F-99EB-349773718495
005201810161658
008171006s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786040060396|c45000
039|a20181016165808|bhuent|c20181015140259|dhuent|y20171006142547|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34(V)311.6(075)|bGIA 2016
24500|aGiáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /|cChủ biên: Lê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến ; Nguyễn Như Quỳnh, Nguyễn Thị Tuyết
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016
300 |a195 tr. : |bminh họa ; |c24 cm.
520 |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, bao gồm: tổng quan về quyền sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp và chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp.
653 |aGiáo trình
653 |aQuyền tác giả
653 |aQuyền sở hữu công nghiệp
653 |aQuyền sở hữu trí tuệ
653 |aLuật Sở hữu trí tuệ
7001 |aNguyễn, Như Quỳnh,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Tuyết,|cThS.
7001 |aLê, Đình Nghị,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Thị Hải Yến,|cTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(18): DSVGT 006355, DSVGT 006358-74
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005485-6
890|a20|b5|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 006374 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 20
2 PHGT 005486 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 20
3 PHGT 005485 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 19
4 DSVGT 006373 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 19
5 DSVGT 006372 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 18
6 DSVGT 006371 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 17
7 DSVGT 006370 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 16
8 DSVGT 006369 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 15
9 DSVGT 006368 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 14
10 DSVGT 006367 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2016 Giáo trình 13