- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 001(09) NG - A 2015
Nhan đề: Lịch sử văn minh thế giới /
Giá tiền | 100000 |
Kí hiệu phân loại
| 001(09) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Ánh |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới /Nguyễn Văn Ánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015 |
Mô tả vật lý
| 467 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu cơ sở hình thành, các giai đoạn phát triển cũng như những thành tựu của các nền văn minh thế giới, bao gồm: văn minh Ai Cập cổ đại, văn minh Lưỡng Hà cổ đại, văn minh Arập, văn minh Ấn Độ cổ trung đại, văn minh Trung Quốc cổ đại, văn minh Hy Lạp cổ đại,... |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Văn minh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(4): DSVLS 000664-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005091 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46702 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1729D370-21AD-4848-AA82-B11ADBE52515 |
---|
005 | 201810160851 |
---|
008 | 171006s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040040473|c100000 |
---|
039 | |a20181016085047|bhuent|c20171011113203|dhuent|y20171006150054|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a001(09)|bNG - A 2015 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Ánh |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới /|cNguyễn Văn Ánh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a467 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu cơ sở hình thành, các giai đoạn phát triển cũng như những thành tựu của các nền văn minh thế giới, bao gồm: văn minh Ai Cập cổ đại, văn minh Lưỡng Hà cổ đại, văn minh Arập, văn minh Ấn Độ cổ trung đại, văn minh Trung Quốc cổ đại, văn minh Hy Lạp cổ đại,... |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(4): DSVLS 000664-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005091 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005091
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
001(09) NG - A 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000667
|
Đọc sinh viên
|
001(09) NG - A 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000666
|
Đọc sinh viên
|
001(09) NG - A 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000665
|
Đọc sinh viên
|
001(09) NG - A 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000664
|
Đọc sinh viên
|
001(09) NG - A 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|