• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(V)-07 TƯ 2016
    Nhan đề: Từ vựng học tiếng Việt /

Giá tiền 50000
Kí hiệu phân loại 4(V)-07
Nhan đề Từ vựng học tiếng Việt /Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ; Võ Thị Minh Hà
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016
Mô tả vật lý 243 tr. : minh họa ; 24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu khái quát về từ vựng, từ vựng học; sự hình thành, tồn tại và phát triển của từ vựng học tiếng Việt. Nêu một số vấn đề về nhận diện, phân loại các đơn vị từ vựng; vấn đề chuẩn hóa và sự thể hiện từ vựng tiếng Việt trong các loại từ điển.
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Từ vựng
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Minh Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thiện Giáp,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 001026-30
000 00000nam#a2200000ua#4500
00146704
0022
0046C963101-3CC5-4C99-8A5A-31CD8987182B
005201810160852
008171006s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786040089557|c50000
039|a20181016085230|bhuent|c20171011112340|dhuent|y20171006160108|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a4(V)-07|bTƯ 2016
24500|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp chủ biên ; Võ Thị Minh Hà
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016
300 |a243 tr. : |bminh họa ; |c24 cm.
520 |aGiới thiệu khái quát về từ vựng, từ vựng học; sự hình thành, tồn tại và phát triển của từ vựng học tiếng Việt. Nêu một số vấn đề về nhận diện, phân loại các đơn vị từ vựng; vấn đề chuẩn hóa và sự thể hiện từ vựng tiếng Việt trong các loại từ điển.
653 |aTiếng Việt
653 |aTừ vựng
7001 |aVõ, Thị Minh Hà
7001 |aNguyễn, Thiện Giáp,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 001026-30
890|a5|b0|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 001030 Đọc sinh viên 4(V)-07 TƯ 2016 Sách tham khảo 5
2 DSVTC 001029 Đọc sinh viên 4(V)-07 TƯ 2016 Sách tham khảo 4
3 DSVTC 001028 Đọc sinh viên 4(V)-07 TƯ 2016 Sách tham khảo 3
4 DSVTC 001027 Đọc sinh viên 4(V)-07 TƯ 2016 Sách tham khảo 2
5 DSVTC 001026 Đọc sinh viên 4(V)-07 TƯ 2016 Sách tham khảo 1