Giá tiền | 280000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20 |
Nhan đề
| Luật Kinh tế :chuyên khảo /Nguyễn Thị Dung chủ biên ; Trần Thị Bảo Ánh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 755 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về Luật Kinh tế: khái niệm, chủ thể, nguồn và những nội dung cơ bản của Luật Kinh tế trong nền kinh tế thị trường. Nghiên cứu các quy định của pháp luật hiện hành về chủ thể kinh doanh; hoạt động đầu tư, cạnh tranh, hợp đồng trong hoạt động kinh doanh; giải quyết tranh chấp thương mại... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Tranh chấp thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Chính,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hương Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Huyền,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Trọng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huyền Trang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Phương Thảo,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hòa Như,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thanh Huyền,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(12): DSVLKT 006918-27, DSVLKT 007135, DSVLKT 007737 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(35): MSVLKT 016645-79 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003954-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46733 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7C8E268B-F3C8-4B6F-8D38-46B0AB646A65 |
---|
005 | 201810160854 |
---|
008 | 171010s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045982105|c280000 |
---|
039 | |a20181016085435|bhuent|c20171122082429|dluongvt|y20171010160530|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)20|bLUÂ 2017 |
---|
245 | 00|aLuật Kinh tế :|bchuyên khảo /|cNguyễn Thị Dung chủ biên ; Trần Thị Bảo Ánh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2017 |
---|
300 | |a755 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về Luật Kinh tế: khái niệm, chủ thể, nguồn và những nội dung cơ bản của Luật Kinh tế trong nền kinh tế thị trường. Nghiên cứu các quy định của pháp luật hiện hành về chủ thể kinh doanh; hoạt động đầu tư, cạnh tranh, hợp đồng trong hoạt động kinh doanh; giải quyết tranh chấp thương mại... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bảo Ánh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Phương Đông,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Chính,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Anh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Hương Giang,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Huyền,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý Trọng,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Huyền Trang,|cThS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Phương Thảo,|cThS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Hòa Như,|cThS. |
---|
700 | 1|aCao, Thanh Huyền,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(12): DSVLKT 006918-27, DSVLKT 007135, DSVLKT 007737 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(35): MSVLKT 016645-79 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003954-8 |
---|
890 | |a52|b269|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003958
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003957
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003956
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003955
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003954
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 007737
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 007135
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
8
|
MSVLKT 016679
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
9
|
MSVLKT 016678
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
10
|
MSVLKT 016677
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|