- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 25 DUR 2016
Nhan đề: Luật pháp và tôn giáo - Tiếp cận so sánh quốc gia, quốc tế /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 25 |
Tác giả CN
| Durham, W. Cole |
Nhan đề
| Luật pháp và tôn giáo - Tiếp cận so sánh quốc gia, quốc tế /W. Cole Durham, Brett G. Scharffs ; Dịch: Đặng Hoàng Nam, ... [et al.] ; Hiệu đính: Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Đăng Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 854 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách khoa học |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một số vấn đề lý luận về tôn giáo, gồm: tự do tôn giáo và tín ngưỡng; nhân quyền quốc tế về tự do tôn giáo, tín ngưỡng; đối phó với chủ nghĩa tôn giáo cực đoan; mối quan hệ giữa các tổ chức tôn giáo và nhà nước; tôn giáo và đời sống xã hội... |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Tự do tôn giáo |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Nam, |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Hoàng Thái, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hương Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Tường Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Scharfts, Brett G. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quốc Thành |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001370-2, DSVTKM 001786-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(15): MSVTKM 010382-6, MSVTKM 010456-65 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3FE39F9D-A061-4627-A975-0EC0F7FDDB46 |
---|
005 | 202005281654 |
---|
008 | 180109s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046218135 |
---|
039 | |a20200528165351|bhiennt|c20191010141311|dhuent|y20180109152837|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a25|bDUR 2016 |
---|
100 | 1 |aDurham, W. Cole |
---|
245 | 10|aLuật pháp và tôn giáo - Tiếp cận so sánh quốc gia, quốc tế /|cW. Cole Durham, Brett G. Scharffs ; Dịch: Đặng Hoàng Nam, ... [et al.] ; Hiệu đính: Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Đăng Dung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a854 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách khoa học |
---|
520 | |aNghiên cứu một số vấn đề lý luận về tôn giáo, gồm: tự do tôn giáo và tín ngưỡng; nhân quyền quốc tế về tự do tôn giáo, tín ngưỡng; đối phó với chủ nghĩa tôn giáo cực đoan; mối quan hệ giữa các tổ chức tôn giáo và nhà nước; tôn giáo và đời sống xã hội... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aTự do tôn giáo |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Quang Hưng,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hoàng Nam,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHồ, Hoàng Thái,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhan, Hương Giang,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhan, Tường Vân,|eDịch |
---|
700 | 1 |aScharfts, Brett G. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quốc Thành|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001370-2, DSVTKM 001786-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(15): MSVTKM 010382-6, MSVTKM 010456-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2019/luatphapvatongiaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b13|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010465
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010464
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010463
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010462
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010461
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 010460
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 010459
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 010458
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 010457
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 010456
|
Mượn sinh viên
|
25 DUR 2016
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|