Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)2 |
Tác giả TT
| Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. |
Nhan đề
| Bảo vật quốc gia : Tập Sắc lệnh của Chủ tịch Chính phủ Lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1945 - 1946 /Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 117 Sắc lệnh được ban hành từ ngày 30/08/1945 đến ngày 28/02/1946 dưới hình thức chụp lại nguyên văn từ các Sắc lệnh gốc, một số hình ảnh hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh, biên bản họp Hội đồng Chính phủ,…hiện đang lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Sắc lệnh |
Từ khóa
| Bảo vật quốc gia |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(1): DSVLS 000684 |
|
000
| 00000ngm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47434 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F22F91E7-36E6-476C-8FD2-C2B61AA45973 |
---|
005 | 201801170851 |
---|
008 | 180110s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045734414 |
---|
039 | |a20180117085127|bluongvt|c20180110134504|dhientt|y20180110112755|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(V)2|bBAO 2017 |
---|
110 | 1 |aCục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước.|bTrung tâm Lưu trữ Quốc gia III |
---|
245 | 10|aBảo vật quốc gia : Tập Sắc lệnh của Chủ tịch Chính phủ Lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1945 - 1946 /|cCục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a244 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 117 Sắc lệnh được ban hành từ ngày 30/08/1945 đến ngày 28/02/1946 dưới hình thức chụp lại nguyên văn từ các Sắc lệnh gốc, một số hình ảnh hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh, biên bản họp Hội đồng Chính phủ,…hiện đang lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aSắc lệnh |
---|
653 | |aBảo vật quốc gia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(1): DSVLS 000684 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000684
|
Đọc sinh viên
|
9(V)2 BAO 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào