Giá tiền | 47000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)251 |
Tác giả CN
| Bùi, Đức Hiển, TS. |
Nhan đề
| Pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí ở Việt Nam hiện nay : sách chuyên khảo / Bùi Đức Hiển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Nhà nước và Pháp luật |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận chung và pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí. Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí ở Việt Nam hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Môi trường không khí |
Từ khóa
| Ô nhiễm không khí |
Từ khóa
| Ô nhiễm môi trường |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(9): DSVLMT 007015-23 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLMT(10): MSVLMT 016805-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47843 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EDDE0759-09B2-45B3-B3E5-E3F6AD40DE05 |
---|
005 | 201802091342 |
---|
008 | 180207s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733103|c47000 |
---|
039 | |a20180209134243|bhiennt|c20180209133938|dhiennt|y20180207151012|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)251|bBU - H 2017 |
---|
100 | 1 |aBùi, Đức Hiển|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí ở Việt Nam hiện nay : |bsách chuyên khảo / |cBùi Đức Hiển |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a228 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Nhà nước và Pháp luật |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận chung và pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí. Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí ở Việt Nam hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMôi trường không khí |
---|
653 | |aÔ nhiễm không khí |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(9): DSVLMT 007015-23 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(10): MSVLMT 016805-14 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/chinhtriquocgiasuthat/phapluatvekiemsoatonhiemmoitruongkhongkhiovietnamhiennaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b5|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 007023
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 007022
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 007021
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
DSVLMT 007020
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
DSVLMT 007019
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
DSVLMT 007018
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
DSVLMT 007017
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
DSVLMT 007016
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
DSVLMT 007015
|
Đọc sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
MSVLMT 016814
|
Mượn sinh viên
|
34(V)251 BU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào