• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.623 NG - Đ 1997
    Nhan đề: International Business contracts =

Giá tiền TL phân hiệu (photo)
Kí hiệu phân loại 34.623
Tác giả CN Nguyễn, Trọng Đàn
Nhan đề International Business contracts =Hợp đồng thương mại quốc tế /Nguyễn Trọng Đàn
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1997
Mô tả vật lý 443 tr. : minh họa ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày những vấn đề chung về hợp đồng thương mại quốc tế, thanh toán quốc tế, giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, hợp đồng mẫu, hợp đồng mua bán, độc quyền thương mại... Giới thiệu một số ví dụ về các loại hợp đồng thương mại quốc tế bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
Từ khóa Tư pháp quốc tế
Từ khóa Thương mại quốc tế
Từ khóa Hợp đồng thương mại quốc tế
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLTP(2): DSVLTP 002219-20
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005751
000 00000nam#a2200000ua#4500
00148624
0022
0044E43FF1A-A703-4B48-99D8-B6648334A16D
005202302161435
008180402s1997 vm vie
0091 0
020|cTL phân hiệu (photo)
039|a20230216143249|bhiennt|c20180419092533|dhientt|y20180402094603|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |aeng|hvie
044 |avm
084 |a34.623|bNG - Đ 1997
1001 |aNguyễn, Trọng Đàn
24510|aInternational Business contracts =|bHợp đồng thương mại quốc tế /|cNguyễn Trọng Đàn
250 |aIn lần thứ 2
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1997
300 |a443 tr. : |bminh họa ; |c24 cm.
520 |aTrình bày những vấn đề chung về hợp đồng thương mại quốc tế, thanh toán quốc tế, giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, hợp đồng mẫu, hợp đồng mua bán, độc quyền thương mại... Giới thiệu một số ví dụ về các loại hợp đồng thương mại quốc tế bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
653 |aTư pháp quốc tế
653 |aThương mại quốc tế
653 |aHợp đồng thương mại quốc tế
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(2): DSVLTP 002219-20
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005751
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tailieutangbieu/internationalbusinesscontractsthumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005751 Phân hiệu Đắk Lắk 34.623 NG - Đ 1997 Sách tham khảo 3
2 DSVLTP 002220 Đọc sinh viên 34.623 NG - Đ 1997 Sách tham khảo 2
3 DSVLTP 002219 Đọc sinh viên 34.623 NG - Đ 1997 Sách tham khảo 1