• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 327.51 CAC 1999
    Nhan đề: Các tổ chức quốc tế và Việt Nam :

Kí hiệu phân loại 327.51
Nhan đề Các tổ chức quốc tế và Việt Nam :sách tham khảo /Bộ Ngoại giao. Vụ các Tổ chức quốc tế biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999
Mô tả vật lý 338 tr. : minh họa ; 28 cm.
Tóm tắt Nghiên cứu về các tổ chức quốc tế thuộc hệ thống của Liên Hợp quốc, phong trào Không liên kết, cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp và một số tổ chức đa phương có liên quan. Giới thiệu một số nét về sự hợp tác của Việt Nam với hệ thống phát triển của Liên Hợp quốc từ năm 1977 đến năm 1997.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Liên Hợp quốc
Từ khóa Tổ chức quốc tế
Từ khóa Tổ chức liên chính phủ
Từ khóa Tổ chức phi chính phủ
Từ khóa Phong trào Không liên kết
Tác giả(bs) TT Bộ Ngoại giao. Vụ các Tổ chức Quốc tế,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001888
000 00000nam#a2200000ua#4500
00148667
0022
004381A6960-106D-46A6-AD50-2E0E7B8E7248
005201804261409
008180403s1999 vm vie
0091 0
039|a20180426140928|bluongvt|c20180423145517|dhiennt|y20180403133407|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a327.51|bCAC 1999
24500|aCác tổ chức quốc tế và Việt Nam :|bsách tham khảo /|cBộ Ngoại giao. Vụ các Tổ chức quốc tế biên dịch
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1999
300 |a338 tr. : |bminh họa ; |c28 cm.
520 |aNghiên cứu về các tổ chức quốc tế thuộc hệ thống của Liên Hợp quốc, phong trào Không liên kết, cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp và một số tổ chức đa phương có liên quan. Giới thiệu một số nét về sự hợp tác của Việt Nam với hệ thống phát triển của Liên Hợp quốc từ năm 1977 đến năm 1997.
653 |aViệt Nam
653 |aLiên Hợp quốc
653 |aTổ chức quốc tế
653 |aTổ chức liên chính phủ
653 |aTổ chức phi chính phủ
653 |aPhong trào Không liên kết
7101 |aBộ Ngoại giao. Vụ các Tổ chức Quốc tế,|eBiên dịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001888
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tailieutangbieu/cactochucquoctevavietnamthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001888 Đọc sinh viên 327.51 CAC 1999 Sách tham khảo 1