Giá tiền | 18000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam., Quốc hội |
Nhan đề
| Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước (Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2018) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về: phạm vi trách nhiệm bồi thường của Nhà nước; thiệt hại được bồi thường; cơ quan giải quyết bồi thường; thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường; kinh phí bồi thường, thủ tục chi trả; trách nhiệm hoàn trả; trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong công tác bồi thường nhà nước và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa
| Trách nhiệm bồi thường |
Từ khóa
| Nhà nước |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 002531-40 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(50): PHVBPL 001001-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A1DA4347-D17B-461D-B708-AB7010338EDB |
---|
005 | 201812041406 |
---|
008 | 180531s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110949|c18000 |
---|
039 | |a20181204140644|bhuent|c20180622102319|dhuent|y20180531164230|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)310.0(001.2)|bLUÂ 2017 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|cQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước (Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2018) / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a122 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về: phạm vi trách nhiệm bồi thường của Nhà nước; thiệt hại được bồi thường; cơ quan giải quyết bồi thường; thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường; kinh phí bồi thường, thủ tục chi trả; trách nhiệm hoàn trả; trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong công tác bồi thường nhà nước và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aTrách nhiệm bồi thường |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 002531-40 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(50): PHVBPL 001001-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tuphap/luattrachnhiemboithuongcuanhanuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001049
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001048
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 001047
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 001046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 001045
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 001044
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 001043
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 001042
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 001041
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào