- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.014.1 MÔ 2017
Nhan đề: Mô hình xây dựng pháp luật trong nhà nước pháp quyền từ lý luận đến thực tiễn :
Giá tiền | 170000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.014.1 |
Nhan đề
| Mô hình xây dựng pháp luật trong nhà nước pháp quyền từ lý luận đến thực tiễn : sách chuyên khảo / Lê Hồng Hạnh chủ biên ; Nguyễn Văn Cương, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 486 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về nhà nước pháp quyền và pháp luật trong nhà nước pháp quyền. Nghiên cứu các mô hình xây dựng pháp luật ở một số quốc gia trên thế giới, pháp luật trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, mô hình xây dựng pháp luật ở Việt Nam qua các thời kỳ phát triển,... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Xây dựng pháp luật |
Từ khóa
| Lý luận nhà nước pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiển,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Đường,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Dũng Sỹ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bạch Long,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Hoa,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Đăng Vinh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Công Tuấn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Đức,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thiều Hoa,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mạnh Hùng,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 001515-24 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(13): MSVLL 005899-901, MSVLL 005971-80 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(50): PHSTK 001432-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66753 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A793EC35-968F-438A-945C-04C3C20F5CE6 |
---|
005 | 201806070833 |
---|
008 | 180601s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110383|c170000 |
---|
039 | |a20180607083338|bluongvt|c20180604092552|dhuent|y20180601152222|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.014.1|bMÔ 2017 |
---|
245 | 00|aMô hình xây dựng pháp luật trong nhà nước pháp quyền từ lý luận đến thực tiễn : |bsách chuyên khảo / |cLê Hồng Hạnh chủ biên ; Nguyễn Văn Cương, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a486 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về nhà nước pháp quyền và pháp luật trong nhà nước pháp quyền. Nghiên cứu các mô hình xây dựng pháp luật ở một số quốc gia trên thế giới, pháp luật trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, mô hình xây dựng pháp luật ở Việt Nam qua các thời kỳ phát triển,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aXây dựng pháp luật |
---|
653 | |aLý luận nhà nước pháp luật |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiển,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Đường,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐinh, Dũng Sỹ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDương, Bạch Long,|cThS. |
---|
700 | 1 |aChu, Thị Hoa,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aCao, Đăng Vinh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Ngân,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐinh, Công Tuấn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Đức,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thiều Hoa,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Mạnh Hùng,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 001515-24 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(13): MSVLL 005899-901, MSVLL 005971-80 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(50): PHSTK 001432-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tuphap/mohinhxaydungphapluattrongnhanuocphapquyentulyluandenthuctienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a73|b53|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001481
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
73
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001480
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
72
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001479
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
71
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001478
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
70
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001477
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
69
|
|
|
|
6
|
PHSTK 001476
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
68
|
|
|
|
7
|
PHSTK 001475
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
67
|
|
|
|
8
|
PHSTK 001474
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
66
|
|
|
|
9
|
PHSTK 001473
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
65
|
|
|
|
10
|
PHSTK 001472
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014.1 MÔ 2017
|
Sách tham khảo
|
64
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|