• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
    Nhan đề: Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018) /

Giá tiền 11000
Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.2)
Tác giả TT Việt Nam
Nhan đề Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tư pháp, 2017
Mô tả vật lý 71 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về: quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo; hoạt động tín ngưỡng; tổ chức tôn giáo; hoạt động tôn giáo; hoạt động xuất bản, giáo dục, y tế, bảo trợ xã hội của tổ chức tôn giáo; tài sản của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo; quản lý nhà nước và xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo và điều khoản thi hành.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Văn bản quy phạm pháp luật
Từ khóa Tín ngưỡng
Từ khóa Tôn giáo
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 006843-52
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(50): PHVBPL 000831-80
000 00000nam#a2200000ua#4500
00166755
0022
0043E830EB3-DC0C-49A2-AB4B-08D739350FAA
005201806071352
008180601s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786048110451|c11000
039|a20180607135256|bluongvt|c20180607135228|dluongvt|y20180601160852|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2017
1101 |aViệt Nam|bQuốc hội
24510|aLuật Tín ngưỡng, tôn giáo (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018) / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017
300 |a71 tr. ; |c19 cm.
520 |aTrình bày toàn văn Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về: quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo; hoạt động tín ngưỡng; tổ chức tôn giáo; hoạt động tôn giáo; hoạt động xuất bản, giáo dục, y tế, bảo trợ xã hội của tổ chức tôn giáo; tài sản của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo; quản lý nhà nước và xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo và điều khoản thi hành.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hành chính
653 |aVăn bản quy phạm pháp luật
653 |aTín ngưỡng
653|aTôn giáo
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 006843-52
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(50): PHVBPL 000831-80
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tuphap/luattinnguongtongiaothumbimage.jpg
890|a60|b0|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 000880 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 60
2 PHVBPL 000879 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 59
3 PHVBPL 000878 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 58
4 PHVBPL 000877 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 57
5 PHVBPL 000876 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 56
6 PHVBPL 000875 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 55
7 PHVBPL 000874 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 54
8 PHVBPL 000873 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 53
9 PHVBPL 000872 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 52
10 PHVBPL 000871 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 51