- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
Nhan đề: Luật Trợ giúp pháp lý (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018) /
Giá tiền | 12000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Trợ giúp pháp lý (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 54 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về người được trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của người được trợ giúp pháp lý; tổ chức thực hiện, người thực hiện trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của tổ chức thực hiện, người thực hiện trợ giúp pháp lý,... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Trợ giúp pháp lý |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 006823-32 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(50): PHVBPL 001051-100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F187FC1B-319F-4D4E-8B70-997630354253 |
---|
005 | 201806070934 |
---|
008 | 180601s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110932|c12000 |
---|
039 | |a20180607093402|bluongvt|c20180604093537|dhuent|y20180601165957|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2017 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Trợ giúp pháp lý (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018) / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a54 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về người được trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của người được trợ giúp pháp lý; tổ chức thực hiện, người thực hiện trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của tổ chức thực hiện, người thực hiện trợ giúp pháp lý,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Trợ giúp pháp lý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 006823-32 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(50): PHVBPL 001051-100 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tuphap/luattrogiupphaplythumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001100
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001099
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001098
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 001097
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 001096
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 001095
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 001094
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 001093
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 001092
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 001091
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|