• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.2) LUÂ 2018
    Nhan đề: Luật Xây dựng (hiện hành) /

Giá tiền 27000
Kí hiệu phân loại 34(V)200(001.2)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Luật Xây dựng (hiện hành) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018
Mô tả vật lý 196 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Luật Xây dựng năm 2014, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về quy hoạch xây dựng, dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo sát xây dựng và thiết kế xây dựng, giấy phép xây dựng, xây dựng công trình, chi phí đầu tư xây dựng và hợp đồng xây dựng, điều kiện năng lực hoạt động xây dựng; trách nhiệm quản lý hoạt động đầu tư xây dựng của các cơ quan nhà nước và điều khoản thi hành.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Kinh tế
Từ khóa Xây dựng
Từ khóa Văn bản quy phạm pháp luật
Từ khóa Luật Xây dựng 2014
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(9): DSVLKT 007114-22
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 006992
000 00000nam#a2200000ua#4500
00167190
0022
004D11132C6-1C65-44FD-B6B2-BE10630AA808
005201808200858
008180726s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786045709825|c27000
039|a20180820085806|bhuent|c20180803155901|dluongvt|y20180726114920|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)200(001.2)|bLUÂ 2018
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội
24510|aLuật Xây dựng (hiện hành) / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018
300 |a196 tr. ; |c19 cm.
520 |aTrình bày toàn văn Luật Xây dựng năm 2014, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về quy hoạch xây dựng, dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo sát xây dựng và thiết kế xây dựng, giấy phép xây dựng, xây dựng công trình, chi phí đầu tư xây dựng và hợp đồng xây dựng, điều kiện năng lực hoạt động xây dựng; trách nhiệm quản lý hoạt động đầu tư xây dựng của các cơ quan nhà nước và điều khoản thi hành.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Kinh tế
653 |aXây dựng
653 |aVăn bản quy phạm pháp luật
653 |aLuật Xây dựng 2014
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(9): DSVLKT 007114-22
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006992
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/chinhtriquocgiasuthat/luatxaydungthumbimage.jpg
890|a10|b1|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 006992 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 10
2 DSVLKT 007122 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 9
3 DSVLKT 007121 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 8
4 DSVLKT 007120 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 7
5 DSVLKT 007119 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 6
6 DSVLKT 007118 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 5
7 DSVLKT 007117 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 4
8 DSVLKT 007116 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 3
9 DSVLKT 007115 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 2
10 DSVLKT 007114 Đọc sinh viên 34(V)200(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 1